obeisant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obeisant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obeisant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obeisant.
Từ điển Anh Việt
obeisant
/ou'beisənt/
* tính từ
tôn kính, tôn sùng