obeisance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obeisance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obeisance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obeisance.

Từ điển Anh Việt

  • obeisance

    /ou'beisəns/

    * danh từ

    sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)

    lòng tôn kính, sự tôn sùng

    to do (make, pay) obeisance: tôn kính, tôn sùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obeisance

    Similar:

    bow: bending the head or body or knee as a sign of reverence or submission or shame or greeting

    Synonyms: bowing

    obedience: the act of obeying; dutiful or submissive behavior with respect to another person

    Antonyms: disobedience