oast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oast.
Từ điển Anh Việt
oast
/oust/
* danh từ
lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oast
* kinh tế
lò ấy mạch nha
lò sấy hoa hup lông
lò sấy thuốc lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oast
a kiln for drying hops