nuttall oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nuttall oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuttall oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuttall oak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nuttall oak
similar to the pin oak; grows in damp sites in Mississippi River basin
Synonyms: Nuttall's oak, Quercus nuttalli
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).