numismatologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numismatologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numismatologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numismatologist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
numismatologist
Similar:
numismatist: a collector and student of money (and coins in particular)
Synonyms: coin collector
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).