numismatist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numismatist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numismatist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numismatist.

Từ điển Anh Việt

  • numismatist

    /nju:'mizmətist/

    * danh từ

    người nghiên cứu tiền đúc

    người sưu tầm các loại tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • numismatist

    * kinh tế

    cổ tiền học

    khoa nghiên cứu tiền đúc

    người nghiên cứu tiền đúc

    nhà cổ tiền học

    nhà tiền tệ học

    tiền tệ học

Từ điển Anh Anh - Wordnet