numdah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numdah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numdah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numdah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • numdah

    an embroidered rug made from a coarse Indian felt

    Synonyms: numdah rug, nammad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).