nuclear-powered ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuclear-powered ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclear-powered ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear-powered ship.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuclear-powered ship

    ship whose motive power comes from the energy of a nuclear reactor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).