nrem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nrem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nrem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nrem.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nrem
Similar:
orthodox sleep: a recurring sleep state during which rapid eye movements do not occur and dreaming does not occur; accounts for about 75% of normal sleep time
Synonyms: nonrapid eye movement sleep, NREM sleep, nonrapid eye movement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).