notophthalmus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notophthalmus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notophthalmus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notophthalmus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
notophthalmus
newts
Synonyms: genus Notophthalmus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).