nor'-west nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nor'-west nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nor'-west giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nor'-west.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nor'-west
Similar:
northwest: the compass point midway between north and west; at 315 degrees
Synonyms: northwestward, NW
northwest: to, toward, or in the northwest
Synonyms: north-west
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).