nopal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nopal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nopal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nopal.

Từ điển Anh Việt

  • nopal

    /'noupəl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nopal

    cactus having yellow flowers and purple fruits

    Synonyms: Opuntia lindheimeri

    any of several cacti of the genus Nopalea resembling prickly pears