nonvolatilizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonvolatilizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonvolatilizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonvolatilizable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonvolatilizable
Similar:
nonvolatile: not volatilizing readily
a nonvolatile acid
Synonyms: nonvolatilisable
Antonyms: volatile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).