nontransmissible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nontransmissible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nontransmissible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nontransmissible.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nontransmissible
Similar:
nonhereditary: not acquirable by inheritance
noncommunicable: (of disease) not capable of being passed on
Synonyms: noncontagious
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).