noncontagious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noncontagious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncontagious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncontagious.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noncontagious
Similar:
noncommunicable: (of disease) not capable of being passed on
Synonyms: nontransmissible
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).