nonrestrictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonrestrictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonrestrictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonrestrictive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonrestrictive

    not limiting the reference of a modified word or phrase

    the nonrestrictive clause in `I always buy his books, which have influenced me greatly,' refers to his books generally and adds an additional fact about them

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).