nonreligious person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonreligious person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonreligious person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonreligious person.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonreligious person
a person who does not manifest devotion to a deity
Antonyms: religious person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).