nonrecreational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonrecreational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonrecreational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonrecreational.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonrecreational

    involving gainful employment in something often done as a hobby

    Synonyms: paid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).