nonradioactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonradioactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonradioactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonradioactive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonradioactive
not radioactive
Antonyms: radioactive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).