nonliving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonliving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonliving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonliving.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonliving

    Similar:

    inanimate: not endowed with life

    the inorganic world is inanimate

    inanimate objects

    Synonyms: non-living

    Antonyms: animate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).