nonfissile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonfissile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonfissile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonfissile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonfissile
not fissile
Antonyms: fissile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).