fissile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fissile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fissile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fissile.

Từ điển Anh Việt

  • fissile

    /'fisail/

    * tính từ

    có thể tách ra được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fissile

    capable of being split or cleft or divided in the direction of the grain

    fissile crystals

    fissile wood

    Antonyms: nonfissile

    Similar:

    fissionable: capable of undergoing nuclear fission

    a fissionable nucleous

    fissionable material

    Antonyms: nonfissionable