nonfinancial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonfinancial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonfinancial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonfinancial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonfinancial

    not involving financial matters

    Antonyms: financial

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).