nonfat dry milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonfat dry milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonfat dry milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonfat dry milk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonfat dry milk

    dehydrated skimmed milk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).