nonextensile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonextensile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonextensile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonextensile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonextensile
not extensile
Synonyms: inextensible, nonprotractile
Antonyms: extensile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).