inextensible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inextensible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inextensible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inextensible.
Từ điển Anh Việt
inextensible
/,iniks'tensəbl/
* tính từ
không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra
không thể kéo dài ra, không thể gia hạn; không thể mở rộng
(pháp lý) không thể bị tịch thu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inextensible
Similar:
nonextensile: not extensile
Synonyms: nonprotractile
Antonyms: extensile