nonessential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonessential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonessential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonessential.

Từ điển Anh Việt

  • nonessential

    * tính từ

    không thiết yếu, không trọng yếu, không cần thiết

    * danh từ

    chuyện không đâu, việc không cần thiết

    người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết

    (nonessentials) hàng hoá xa xỉ; xa xỉ phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonessential

    Similar:

    inessential: anything that is not essential

    they discarded all their inessentials

    Antonyms: essential

    incidental: not of prime or central importance

    nonessential to the integral meanings of poetry"- Pubs.MLA