nonconductive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonconductive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonconductive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonconductive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonconductive
not able to conduct heat or electricity or sound
Synonyms: nonconducting, non-conducting
Antonyms: conductive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).