nonconducting rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonconducting rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonconducting rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonconducting rock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nonconducting rock
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá không dẫn