noncivilised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noncivilised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncivilised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncivilised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noncivilised
Similar:
noncivilized: not having a high state of culture and social development
Antonyms: civilized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).