nonadsorbent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonadsorbent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonadsorbent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonadsorbent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonadsorbent
lacking a capacity to adsorb or cause to accumulate on a surface
Synonyms: nonadsorptive
Antonyms: adsorbent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).