non-marketable production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-marketable production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-marketable production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-marketable production.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
non-marketable production
* kinh tế
sự sản xuất không buôn bán