non-dedicated protection channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-dedicated protection channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-dedicated protection channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-dedicated protection channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • non-dedicated protection channel

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kênh bảo vệ không chuyên dụng

    kênh không dự phòng chuyên dụng