nomadic operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nomadic operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nomadic operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nomadic operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nomadic operation

    * kỹ thuật

    phép toán một ngôi