nitriding steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitriding steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitriding steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitriding steel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nitriding steel
* kỹ thuật
thép thấm nitơ
hóa học & vật liệu:
thép nitơ hóa