nikolai lenin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nikolai lenin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nikolai lenin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nikolai lenin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nikolai lenin
Similar:
lenin: Russian founder of the Bolsheviks and leader of the Russian Revolution and first head of the USSR (1870-1924)
Synonyms: Vladimir Lenin, Vladimir Ilyich Lenin, Vladimir Ilich Lenin, Vladimir Ilyich Ulyanov, Vladimir Ilich Ulyanov
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).