nickel-cadmium accumulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nickel-cadmium accumulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel-cadmium accumulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel-cadmium accumulator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nickel-cadmium accumulator

    Similar:

    nicad: a rechargeable battery with a nickel cathode and a cadmium anode; often used in emergency systems because of its low discharge rate when not in use

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).