nicholas ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nicholas ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicholas ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicholas ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nicholas ii

    the last czar of Russia who was forced to abdicate in 1917 by the Russian Revolution; he and his family were executed by the Bolsheviks (1868-1918)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).