newton's law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newton's law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newton's law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newton's law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newton's law
Similar:
newton's law of motion: one of three basic laws of classical mechanics
Synonyms: law of motion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).