neutralized state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutralized state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutralized state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutralized state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neutralized state

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trạng thái trung tính hóa