neurologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neurologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neurologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neurologic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neurologic

    Similar:

    neurological: of or relating to or used in or practicing neurology

    neurological evidence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).