needs assessment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
needs assessment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needs assessment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needs assessment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
needs assessment
* kinh tế
đánh giá nhu cầu