ne'er nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ne'er nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ne'er giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ne'er.

Từ điển Anh Việt

  • ne'er

    /neə/

    * phó từ

    (thơ ca) (viết tắt) của never

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ne'er

    Similar:

    never: not ever; at no time in the past or future

    I have never been to China

    I shall never forget this day

    had never seen a circus

    never on Sunday

    I will never marry you!

    Antonyms: ever