nauclea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nauclea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nauclea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nauclea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nauclea
small genus of evergreen tropical shrubs or trees with smooth leathery leaves
Synonyms: genus Nauclea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).