nationality identification digits-nid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nationality identification digits-nid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nationality identification digits-nid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nationality identification digits-nid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nationality identification digits-nid

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số phân biệt quốc gia