nasturtium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nasturtium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasturtium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasturtium.
Từ điển Anh Việt
nasturtium
/nəs'tə:ʃəm/
* danh từ
(thực vật học) cây sen cạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nasturtium
any tropical American plant of the genus Tropaeolum having pungent juice and long-spurred yellow to red flowers
aquatic herbs
Synonyms: genus Nasturtium
flowers and seeds and leaves all used as flavorings