nasser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nasser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nasser

    Egyptian statesman who nationalized the Suez Canal (1918-1970)

    Synonyms: Gamal Abdel Nasser

    Similar:

    lake nasser: lake in Egypt formed by dams built on the Nile River at Aswan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).