narrowing the spread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narrowing the spread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrowing the spread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrowing the spread.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • narrowing the spread

    * kinh tế

    thâu hẹp chênh lệch

    thu hẹp mức chênh giá