narrow-leaf penstemon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narrow-leaf penstemon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow-leaf penstemon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow-leaf penstemon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
narrow-leaf penstemon
plant having small narrow leaves and blue-violet flowers in long open clusters; Utah and Colorado to New Mexico and Arizona
Synonyms: Penstemon linarioides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).