narrow-band switch network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narrow-band switch network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow-band switch network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow-band switch network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
narrow-band switch network
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạng chuyển mạch dải hẹp
Từ liên quan
- narrow-band tube
- narrow-band noise
- narrow-band filter
- narrow-band signal
- narrow-band switch
- narrow-band circuit
- narrow-band receiver
- narrow-band amplifier
- narrow-band equipment
- narrow-band filtering
- narrow-band demodulation
- narrow-band interference
- narrow-band switch network
- narrow-band rejection filter
- narrow-band voice modulation
- narrow-band response spectrum
- narrow-band spectrum analyzer
- narrow-band frequency modulation
- narrow-band analogue mobile phone service (motorola) (namps)